ATTRAGE CVT Eco
Động cơ xe: 1.2L MIVEC
Hộp số: Tự động vô cấp CVT INVECS III
Nhiên liệu: 5L /100km
Xuất xứ: Nhập Khẩu Thái Lan
-
425.500.000 đ
SO SÁNH GIỮA CÁC PHIÊN BẢN
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
---|
KÍCH THƯỚC | - | - | - | - |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4.245 x 1.670 x 1.515 | 4.245 x 1.670 x 1.515 | 4.245 x 1.670 x 1.515 | 4.245 x 1.670 x 1.515 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.550 | 2.550 | 2.550 | 2.550 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (Bánh xe/ Thân xe) (m) | 4,8 / 5,1 | 4,8 / 5,1 | 4,8 / 5,1 | 4,8 / 5,1 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 | 170 | 170 | 170 |
Trọng lượng không tải (kg) | 875 | 875 | 905 | 905 |
Tổng trọng lượng (kg) | 1.305 | 1.305 | 1.334 | 1.334 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 | 5 |
ĐỘNG CƠ | - | - | - | - |
Loại động cơ | 1.2L MIVEC | 1.2L MIVEC | 1.2L MIVEC | 1.2L MIVEC |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử. | Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử | Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử | Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử |
Dung Tích Xylanh (cc) | 1.193 | 1.193 | 1.193 | 1.193 |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 78 / 6.000 | 78 / 6.000 | 78 / 6.000 | 78 / 6.000 |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 100 / 4.000 | 100 / 4.000 | 100 / 4.000 | 100 / 4.000 |
Tốc độ cực đại (Km/h) | 172 | 172 | 170 | 170 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 42 | 42 | 42 | 42 |
HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO | - | - | - | - |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Số sàn 5 cấp | Tự động vô cấp CVT - INVECS III | Tự động vô cấp CVT - INVECS III |
Hệ thống treo trước | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Mâm - Lốp | 185/55R15 | 185/55R15 Tông đen | 185/55R15 | 185/55R15 |
Phanh trước | Đĩa 14 inch | Đĩa 14 inch | Đĩa 14 inch | Đĩa 14 inch |
Phanh sau | Tang trống 8 inch | Tang trống 8 inch | Tang trống 8 inch | Tang trống 8 inch |
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100Km) | - | - | - | - |
- Kết hợp | 4,7 | 4,9 | 5 | 5 |
- Trong đô thị | 6,4 | 5,9 | 6 | 6 |
- Ngoài đô thị | 3,9 | 4,3 | 4,5 | 4,5 |
AN TOÀN | - | - | - | - |
Túi khí | Túi khí đôi | Túi khí đôi | Túi khí đôi | Túi khí đôi |
Căng đai tự động | Có | Có | Có | Có |
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế | Có | Có | Có | Có |
Móc gắn ghế trẻ em | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có | Có |
Khoá cửa từ xa | Không | Có | Có | Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Không | Không | Có | Có |
Chìa khóa thông minh | Không | Không | Không | Có |
Hệ thống khởi động nút bấm | Không | Không | Không | Có |
NGOẠI THẤT | - | - | - | - |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | - | - | - | - |
- Đèn chiếu xa | Clear Halogen | Clear Halogen | Clear Halogen | Clear Halogen |
- Đèn chiếu gần | Clear Halogen | Clear Halogen | Clear Halogen | Clear Halogen |
Đèn sương mù | Không | Có | Có | Có |
Trang trí viền đèn sương mù mạ crôm | Không | Có | Có | Có |
Kính chiếu hậu | Cùng màu với thân xe- Chỉnh điện | Cùng màu với thân xe - Chỉnh điện có tích hợp đèn báo rẽ | Cùng màu với thân xe - Chỉnh điện có tích hợp đèn báo rẽ | Cùng màu với thân xe - Chỉnh điện có tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe |
Lưới tản nhiệt | Mạ crôm | Dạng tổ ong | Mạ crôm màu Titanium | Dạng tổ ong |
Sưởi kính sau | Có | Có | Có | Có |
Gạt kính trước | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe |
Đèn phanh thứ 3 lắp trên cao | Có | Có | Có | Có |
NỘI THẤT | - | - | - | - |
Vô lăng trợ lực điện | Có | Có | Có | Có |
Vô lăng bọc da | Không | Có | Không | Có |
Nút chỉnh âm thanh và thoại rảnh tay | Không | Không | Không | Có |
Hệ thống ga tự động | Không | Không | Không | Có |
Cần số bọc da | Không | Có | Không | Có |
Điều hòa không khí | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Tự động |
Lọc gió điều hòa | Có | Có | Có | Có |
Khóa cửa trung tâm | Không | Có | Có | Có |
Tay nắm cửa trong | Đen | Mạ crôm | Mạ crôm | Mạ crôm |
Kính cửa điều khiển điện | Kính cửa sổ phía tài xế điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt | Kính cửa sổ phía tài xế điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt | Kính cửa sổ phía tài xế điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt | Kính cửa sổ phía tài xế điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Có | Có | Có |
Đèn báo hiệu tiết kiệm nhiên liệu | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | CD-MP3/USB/AUX/Bluetooth | CD-MP3/USB/AUX/Bluetooth | CD - MP3/USB/AUX/Bluetooth | DVD - MP3/USB/AUX/Bluetooth |
Hệ thống loa | 2 | 4 | 4 | 4 |
Chất liệu ghế | Nỉ chống thấm | Nỉ chống thấm | Nỉ chống thấm | Da |
Ghế tài xế chỉnh tay 6 hướng | Có | Có | Có | Có |
Tựa đầu hàng ghế sau | 2 | 2 | 3 | 3 |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | Không | Có | Có | Có |
NGOẠI THẤT ATTRAGE
Lôi cuốn từ phong thái lịch lãm
Attrage có thiết kế trẻ trung, năng động sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy cùng bạn trên mọi nẻo đường
Lưới tản nhiệt hình tổ ong
Lưới tản nhiệt hình tổ ong tăng nét hiện đại và trẻ trung cho đầu xe
Đèn viền sương mù mạ crôm
Tạo phong cách năng động và trẻ trung
Đèn báo rẽ tích hợp trên gương
Đèn báo rẽ được tích hợp trên gương chiếu hậu giúp tăng thêm phong cách và nét hiện đại cho xe
Mâm đúc hợp kim 15 inch
Thiết kế hiện đại và mạnh mẽ hơn với sơn màu titan (MT Eco & CVT Eco) và màu đen (MT & CVT)
Khoang hành lý dung tích lớn 450L
Khoang hành lý phía sau có thể tích lớn đến 450L tối đa hóa khả năng chuyên chở hành lý, đồng thời giúp việc chất dỡ thật tiện lợi và dễ dàng
NỘI THẤT ATTRAGE
Lôi cuốn từ nội thất rộng rãi và tiện nghi
Vượt khỏi những giới hạn về mặt kích thước của sedan phân khúc B, nội thất của Attrage sẽ khiến hành khách bất ngờ bởi mức độ rộng rãi hàng đầu
Hệ thống chìa khóa thông minh
Cho phép mở cửa mà không cần dùng chìa (KOS) và chức năng khởi động bằng nút nhấn OSS (One-touch Starting System)
Hệ thống ga tự động (Cruise Control)
Hệ thống ga tự động giúp duy trì tốc độ ổn định mà không phải đặt chân trên bàn đạp ga, giúp việc lái xe trở nên thoải mái và thư giãn hơn, đặc biệt là các hành trình dài
Hệ thống điều hòa tự động
Hệ thống sẽ tự động duy trì nhiệt độ trong xe bất kể điều kiện bên ngoài thay đổi, mang đến cảm giác thoải mái dễ chịu suốt chặng đường
DVD với màn hình cảm ứng 6.1 inches
Hệ thống giải trí với màn hình cảm ứng mang lại không gian giải trí sống động. Kết nối Bluetooth/USB/AUX giúp mở rộng khả năng giải trí cho xe
Tựa tay kết hợp với giá để ly
Mang lại sự thoải mái cho hành khách ở hàng ghế sau
VẬN HÀNH ATTRAGE
Công nghệ MIVEC
Động cơ 1.2L thế hệ mới với công nghệ MIVEC tiên tiến giúp cải thiện công suất và mô-men xoắn, cho khả năng tăng tốc đáng ngạc nhiên và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội
Hộp số CVT – INVECS III
Hộp số CVT cho phép chuyển số êm dịu và giảm tiêu hao nhiên liệu. Công nghệ điều khiển hộp số thông minh INVECS-III với khả năng ghi nhớ thao tác người lái sẽ đưa ra chương trình sang số phù hợp giúp nâng cao cảm giác lái và tiết kiệm nhiên liệu
Bán kính quay vòng nhỏ
Attrage có bán kính quay vòng nhỏ nhất phân khúc – chỉ 4,8m, giúp việc điều khiển xe trở nên dễ dàng và linh hoạt hơn, ngay cả nơi đô thị đông đúc
AN TOÀN ATTRAGE
Hệ thống phanh ABS
Hệ thống phanh ABS giúp chống bó cứng phanh và làm chủ tay lái khi phanh gấp trên đường trơn trợt
Hệ thống phanh EBD
Hệ thống phanh EBD phân bố lực phanh tối ưu để giảm quãng đường phanh khi tải trọng thay đổi
Hệ thống túi khí an toàn
Túi khí đôi cho hàng ghế trước, đảm bảo an toàn trong các va trạm trực diện
SO SÁNH GIỮA CÁC PHIÊN BẢN
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
---|
KÍCH THƯỚC | - | - | - | - |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4.245 x 1.670 x 1.515 | 4.245 x 1.670 x 1.515 | 4.245 x 1.670 x 1.515 | 4.245 x 1.670 x 1.515 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.550 | 2.550 | 2.550 | 2.550 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (Bánh xe/ Thân xe) (m) | 4,8 / 5,1 | 4,8 / 5,1 | 4,8 / 5,1 | 4,8 / 5,1 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 | 170 | 170 | 170 |
Trọng lượng không tải (kg) | 875 | 875 | 905 | 905 |
Tổng trọng lượng (kg) | 1.305 | 1.305 | 1.334 | 1.334 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 | 5 |
ĐỘNG CƠ | - | - | - | - |
Loại động cơ | 1.2L MIVEC | 1.2L MIVEC | 1.2L MIVEC | 1.2L MIVEC |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử. | Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử | Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử | Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử |
Dung Tích Xylanh (cc) | 1.193 | 1.193 | 1.193 | 1.193 |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 78 / 6.000 | 78 / 6.000 | 78 / 6.000 | 78 / 6.000 |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 100 / 4.000 | 100 / 4.000 | 100 / 4.000 | 100 / 4.000 |
Tốc độ cực đại (Km/h) | 172 | 172 | 170 | 170 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 42 | 42 | 42 | 42 |
HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO | - | - | - | - |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Số sàn 5 cấp | Tự động vô cấp CVT - INVECS III | Tự động vô cấp CVT - INVECS III |
Hệ thống treo trước | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Mâm - Lốp | 185/55R15 | 185/55R15 Tông đen | 185/55R15 | 185/55R15 |
Phanh trước | Đĩa 14 inch | Đĩa 14 inch | Đĩa 14 inch | Đĩa 14 inch |
Phanh sau | Tang trống 8 inch | Tang trống 8 inch | Tang trống 8 inch | Tang trống 8 inch |
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100Km) | - | - | - | - |
- Kết hợp | 4,7 | 4,9 | 5 | 5 |
- Trong đô thị | 6,4 | 5,9 | 6 | 6 |
- Ngoài đô thị | 3,9 | 4,3 | 4,5 | 4,5 |
AN TOÀN | - | - | - | - |
Túi khí | Túi khí đôi | Túi khí đôi | Túi khí đôi | Túi khí đôi |
Căng đai tự động | Có | Có | Có | Có |
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế | Có | Có | Có | Có |
Móc gắn ghế trẻ em | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có | Có |
Khoá cửa từ xa | Không | Có | Có | Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Không | Không | Có | Có |
Chìa khóa thông minh | Không | Không | Không | Có |
Hệ thống khởi động nút bấm | Không | Không | Không | Có |
NGOẠI THẤT | - | - | - | - |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | - | - | - | - |
- Đèn chiếu xa | Clear Halogen | Clear Halogen | Clear Halogen | Clear Halogen |
- Đèn chiếu gần | Clear Halogen | Clear Halogen | Clear Halogen | Clear Halogen |
Đèn sương mù | Không | Có | Có | Có |
Trang trí viền đèn sương mù mạ crôm | Không | Có | Có | Có |
Kính chiếu hậu | Cùng màu với thân xe- Chỉnh điện | Cùng màu với thân xe - Chỉnh điện có tích hợp đèn báo rẽ | Cùng màu với thân xe - Chỉnh điện có tích hợp đèn báo rẽ | Cùng màu với thân xe - Chỉnh điện có tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe |
Lưới tản nhiệt | Mạ crôm | Dạng tổ ong | Mạ crôm màu Titanium | Dạng tổ ong |
Sưởi kính sau | Có | Có | Có | Có |
Gạt kính trước | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe |
Đèn phanh thứ 3 lắp trên cao | Có | Có | Có | Có |
NỘI THẤT | - | - | - | - |
Vô lăng trợ lực điện | Có | Có | Có | Có |
Vô lăng bọc da | Không | Có | Không | Có |
Nút chỉnh âm thanh và thoại rảnh tay | Không | Không | Không | Có |
Hệ thống ga tự động | Không | Không | Không | Có |
Cần số bọc da | Không | Có | Không | Có |
Điều hòa không khí | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Tự động |
Lọc gió điều hòa | Có | Có | Có | Có |
Khóa cửa trung tâm | Không | Có | Có | Có |
Tay nắm cửa trong | Đen | Mạ crôm | Mạ crôm | Mạ crôm |
Kính cửa điều khiển điện | Kính cửa sổ phía tài xế điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt | Kính cửa sổ phía tài xế điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt | Kính cửa sổ phía tài xế điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt | Kính cửa sổ phía tài xế điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Có | Có | Có |
Đèn báo hiệu tiết kiệm nhiên liệu | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | CD-MP3/USB/AUX/Bluetooth | CD-MP3/USB/AUX/Bluetooth | CD - MP3/USB/AUX/Bluetooth | DVD - MP3/USB/AUX/Bluetooth |
Hệ thống loa | 2 | 4 | 4 | 4 |
Chất liệu ghế | Nỉ chống thấm | Nỉ chống thấm | Nỉ chống thấm | Da |
Ghế tài xế chỉnh tay 6 hướng | Có | Có | Có | Có |
Tựa đầu hàng ghế sau | 2 | 2 | 3 | 3 |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | Không | Có | Có | Có |